Điều dưỡng dựa trên bằng chứng Lật tẩy bí mật để nâng tầm chuyên môn và cứu người hiệu quả hơn

webmaster

A compassionate Vietnamese female nurse, dressed in a clean, modest professional uniform, gently interacting with a calm elderly Vietnamese patient in a bright, modern hospital room. The nurse holds a tablet, subtly indicating research or medical data, as she explains care with a reassuring expression. The background features modern medical equipment and a clean healthcare environment, emphasizing patient-centered, evidence-based care. Fully clothed, appropriate attire, safe for work, appropriate content, professional, family-friendly, perfect anatomy, correct proportions, natural pose, well-formed hands, proper finger count, natural body proportions, high-quality professional photography.

Tôi nhận thấy rằng trong ngành y tế, đặc biệt là điều dưỡng, mọi thứ thay đổi nhanh chóng mặt. Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao chúng ta có thể đảm bảo mọi quyết định chăm sóc đều dựa trên những thông tin đáng tin cậy nhất không?

Đó chính là lúc Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng (EBN) phát huy vai trò tối thượng của mình. Tôi vẫn nhớ những ngày đầu hành nghề, việc tiếp cận thông tin chuẩn xác không hề dễ dàng.

Nhưng giờ đây, với sự bùng nổ của nghiên cứu và công nghệ, EBN không chỉ là một khái niệm học thuật mà đã trở thành kim chỉ nam không thể thiếu, giúp chúng ta chắt lọc “vàng” từ biển thông tin khổng lồ.

Nó không chỉ cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp, sự tự tin trong từng thao tác của người điều dưỡng. Tương lai của ngành y tế sẽ ngày càng dựa vào dữ liệu và bằng chứng, và EBN chính là chìa khóa để chúng ta không bị bỏ lại phía sau.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về tầm quan trọng và cách áp dụng EBN trong thực tiễn!

Chắc chắn rồi, khi nói về y tế, điều dưỡng không chỉ là một công việc mà là cả một nghệ thuật, một sứ mệnh. Tôi vẫn nhớ như in, khi bắt đầu sự nghiệp của mình, cảm giác “bơi” giữa biển thông tin y học đôi khi khiến tôi lạc lối. Nhưng rồi, tôi đã tìm thấy “ngọn hải đăng” mang tên Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng (EBN). Đó không chỉ là một khái niệm khô khan trên sách vở mà là thứ tôi đã thực sự trải nghiệm và cảm nhận được sức mạnh của nó trong từng ca trực, từng quyết định chăm sóc bệnh nhân. Tôi muốn chia sẻ với bạn những góc nhìn chân thật nhất về cách EBN đã thay đổi cuộc đời và sự nghiệp của tôi, cũng như tiềm năng to lớn mà nó mang lại cho ngành điều dưỡng ở Việt Nam.

Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng – Hơn cả một phương pháp

điều - 이미지 1

Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng, hay EBN, không đơn thuần chỉ là việc tìm kiếm các bài báo khoa học rồi áp dụng vào thực hành. Nó là một triết lý, một lối tư duy đòi hỏi chúng ta phải không ngừng đặt câu hỏi, tìm tòi, đánh giá và tổng hợp những bằng chứng tốt nhất từ nghiên cứu, kết hợp với kinh nghiệm lâm sàng của bản thân và quan trọng không kém là sở thích, giá trị của người bệnh. Tôi đã từng chứng kiến những ca bệnh phức tạp mà các phương pháp truyền thống dường như không còn hiệu quả. Khi đó, EBN trở thành công cụ đắc lực, giúp tôi và đồng nghiệp thoát khỏi lối mòn, tìm ra những giải pháp sáng tạo, hiệu quả hơn dựa trên dữ liệu mới nhất. Cảm giác khi một phương pháp mới, được chứng minh bởi bằng chứng khoa học, thực sự cải thiện tình trạng của bệnh nhân là vô giá. Nó không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của người làm nghề.

1. Từ kinh nghiệm cá nhân đến bằng chứng khoa học: Câu chuyện của tôi

Có một lần, tôi phải chăm sóc một bệnh nhân cao tuổi bị loét tỳ đè độ IV rất nặng. Các phác đồ điều trị thông thường dường như không mang lại nhiều tiến triển. Tôi đã dành hàng giờ liền để lặn lội trong các cơ sở dữ liệu y khoa trực tuyến, đọc các nghiên cứu mới nhất về quản lý vết thương. Tôi phát hiện ra một nghiên cứu về việc sử dụng một loại băng gạc tiên tiến kết hợp với kỹ thuật làm sạch vết thương đặc biệt. Dù lúc đầu có chút ngần ngại vì nó không phải là phương pháp “truyền thống” trong khoa, nhưng sau khi trao đổi với bác sĩ và giải thích rõ về các bằng chứng tôi tìm được, chúng tôi quyết định thử nghiệm. Kết quả thật sự đáng kinh ngạc, vết loét của bệnh nhân đã có những cải thiện rõ rệt chỉ sau vài tuần. Khoảnh khắc nhìn thấy nụ cười của bệnh nhân và gia đình họ, tôi nhận ra rằng EBN không chỉ là lý thuyết mà là sức mạnh biến lý thuyết thành hiện thực, mang lại hy vọng và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

2. Sức mạnh tổng hòa: Nghiên cứu, chuyên môn và bệnh nhân

Điểm mạnh của EBN không nằm ở việc chỉ tập trung vào một khía cạnh. Nó là sự tổng hòa của ba yếu tố quan trọng: bằng chứng khoa học tốt nhất, kinh nghiệm và chuyên môn của người điều dưỡng, và quan điểm, giá trị của bệnh nhân. Tôi hiểu rằng, dù một bằng chứng có mạnh đến đâu, nếu không phù hợp với tình trạng thể chất, tâm lý, hoặc thậm chí là niềm tin văn hóa của bệnh nhân, nó cũng khó có thể thành công. EBN dạy tôi lắng nghe bệnh nhân nhiều hơn, hiểu họ sâu sắc hơn, và cùng họ đưa ra quyết định chăm sóc tốt nhất. Đó là một quá trình tương tác hai chiều, nơi chúng ta không chỉ “làm cho” bệnh nhân mà còn “làm cùng” bệnh nhân.

Thách thức khi chuyển mình sang Chăm sóc dựa trên Bằng chứng

Dù nghe có vẻ lý tưởng, việc áp dụng EBN vào thực tiễn không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Tôi đã phải đối mặt với không ít rào cản, từ sự thiếu hụt tài nguyên đến thói quen làm việc đã ăn sâu. Nhưng điều quan trọng là nhận ra những thách thức này và tìm cách vượt qua chúng. Có những lúc tôi cảm thấy nản lòng khi ý tưởng mới của mình bị nhìn nhận với ánh mắt nghi ngờ, nhưng niềm tin vào bằng chứng và lợi ích cho bệnh nhân đã tiếp thêm sức mạnh cho tôi để kiên trì.

1. Vượt qua rào cản thông tin và nguồn lực hạn chế

Một trong những thách thức lớn nhất mà tôi và nhiều đồng nghiệp khác gặp phải là việc tiếp cận các nguồn tài liệu nghiên cứu đáng tin cậy. Không phải bệnh viện nào cũng có thư viện lớn hay tài khoản truy cập vào các tạp chí khoa học quốc tế đắt đỏ. Tôi còn nhớ thời sinh viên, việc tìm kiếm một bài báo tiếng Anh chất lượng cao đã là cả một thử thách. Tuy nhiên, hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, có rất nhiều tài nguyên miễn phí hoặc chi phí thấp như PubMed, Google Scholar hay các diễn đàn chuyên môn nơi các điều dưỡng có thể chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Tôi đã dành thời gian tự học cách tìm kiếm thông tin hiệu quả, tham gia các buổi webinar trực tuyến và thậm chí là tự dịch các tài liệu quan trọng để chia sẻ với đồng nghiệp. Đây là một hành trình không ngừng học hỏi và thích nghi.

2. Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc truyền thống

Văn hóa làm việc trong ngành y tế đôi khi mang tính chất “cha truyền con nối” hoặc “kinh nghiệm là trên hết”. Việc thuyết phục mọi người thay đổi các phương pháp đã được áp dụng hàng thập kỷ không phải là điều dễ dàng. Tôi từng gặp phải sự phản đối từ một số điều dưỡng có kinh nghiệm lâu năm khi tôi đề xuất một thay đổi nhỏ dựa trên bằng chứng mới. Họ cho rằng phương pháp cũ đã hoạt động tốt bấy lâu nay, vậy tại sao phải thay đổi? Thay vì tranh cãi, tôi chọn cách trình bày bằng chứng một cách rõ ràng, đưa ra các ví dụ cụ thể về lợi ích mà nó mang lại, và đề nghị một thử nghiệm nhỏ. Dần dần, khi họ nhìn thấy kết quả tích cực, sự hoài nghi bắt đầu tan biến. Điều này dạy tôi rằng sự kiên nhẫn, thuyết phục bằng dữ liệu và bằng hành động thực tế quan trọng hơn bất kỳ cuộc tranh luận nào.

Tác động của EBN đến chất lượng chăm sóc và sự phát triển nghề nghiệp

Từ khi bắt đầu tích cực áp dụng EBN, tôi nhận thấy không chỉ chất lượng chăm sóc bệnh nhân được nâng cao mà cả bản thân tôi và đồng nghiệp cũng trở nên tự tin, chuyên nghiệp hơn. Chúng tôi không còn chỉ làm theo thói quen mà mỗi hành động đều có cơ sở khoa học vững chắc, mang lại cảm giác an tâm và trách nhiệm cao hơn.

1. Nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân

Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của EBN là nó giúp chúng ta đưa ra những quyết định chăm sóc tối ưu, dựa trên những phương pháp đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả nhất. Tôi đã thấy tỉ lệ nhiễm trùng bệnh viện giảm đi rõ rệt, thời gian nằm viện của bệnh nhân được rút ngắn, và sự hài lòng của họ tăng lên đáng kể khi chúng tôi áp dụng các phác đồ được cập nhật theo EBN. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho bệnh nhân mà còn giảm gánh nặng cho hệ thống y tế. Đối với tôi, việc nhìn thấy bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và trở về với cuộc sống bình thường chính là phần thưởng lớn nhất.

2. Phát triển năng lực chuyên môn và vai trò của điều dưỡng

EBN buộc chúng ta phải liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức. Quá trình tìm kiếm, đánh giá và áp dụng bằng chứng giúp tôi phát triển khả năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự tự tin trong việc đưa ra quyết định lâm sàng. Điều dưỡng không còn chỉ là người thực hiện y lệnh mà đã trở thành những chuyên gia thực thụ, có khả năng phân tích, đánh giá và đóng góp vào quá trình ra quyết định điều trị. Tôi cảm thấy vai trò của mình trong đội ngũ y tế ngày càng được coi trọng và có ảnh hưởng hơn, đó là một niềm tự hào rất lớn.

3. Xây dựng môi trường học hỏi và hợp tác

Khi EBN trở thành một phần của văn hóa làm việc, nó khuyến khích một môi trường cởi mở, nơi mọi người đều sẵn sàng học hỏi lẫn nhau, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Tôi và các đồng nghiệp thường xuyên tổ chức các buổi trao đổi, thảo luận về những ca lâm sàng khó, cùng nhau tìm kiếm bằng chứng và đưa ra giải pháp. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cho từng cá nhân mà còn củng cố tinh thần đoàn kết, hợp tác trong toàn bộ ê-kíp. Chúng tôi cùng nhau tiến bộ, cùng nhau mang lại những điều tốt đẹp nhất cho bệnh nhân.

Đặc điểm Chăm sóc truyền thống (Dựa trên kinh nghiệm) Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng (EBN)
Cơ sở quyết định Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, truyền thống, ý kiến chuyên gia. Dựa trên bằng chứng khoa học tốt nhất, kết hợp kinh nghiệm lâm sàng và giá trị bệnh nhân.
Khả năng cập nhật Chậm cập nhật, dễ bị lỗi thời. Liên tục cập nhật, thích ứng nhanh với tiến bộ khoa học.
Hiệu quả điều trị Có thể hiệu quả nhưng không phải lúc nào cũng tối ưu, tiềm ẩn rủi ro. Tối ưu hóa kết quả, tăng cường an toàn, giảm sai sót.
Phát triển năng lực Phụ thuộc vào tích lũy kinh nghiệm cá nhân qua thời gian. Thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng tìm kiếm và đánh giá thông tin, phát triển chuyên môn liên tục.
Vai trò điều dưỡng Thực hiện y lệnh, ít tham gia vào quá trình ra quyết định lớn. Chủ động tham gia, đóng góp ý kiến dựa trên bằng chứng, trở thành chuyên gia lâm sàng.

EBN: Chìa khóa nâng tầm điều dưỡng Việt Nam

Nhìn về tương lai, tôi tin rằng EBN không chỉ là một xu hướng mà là một tiêu chuẩn bắt buộc để ngành điều dưỡng Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Chúng ta có một đội ngũ điều dưỡng trẻ, năng động và khát khao học hỏi, đây chính là lợi thế lớn để đẩy mạnh EBN.

1. Hòa nhập cùng chuẩn mực y tế toàn cầu

Thế giới đang không ngừng thay đổi, và ngành y tế cũng vậy. Các chuẩn mực chăm sóc sức khỏe toàn cầu ngày càng hướng đến việc dựa trên bằng chứng khoa học để đảm bảo chất lượng và an toàn. Việc áp dụng EBN giúp điều dưỡng Việt Nam không bị tụt hậu, mà ngược lại, có thể tự tin sánh vai với các đồng nghiệp quốc tế. Khi tôi tham gia các hội thảo quốc tế, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi có thể trình bày các quyết định chăm sóc của mình dựa trên những bằng chứng vững chắc, không còn chỉ là “theo kinh nghiệm của tôi” nữa. Đó là một cảm giác rất tuyệt vời và chuyên nghiệp.

2. Nâng cao hình ảnh và uy tín nghề nghiệp

Một khi EBN được áp dụng rộng rãi, nó sẽ góp phần đáng kể vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín của người điều dưỡng trong mắt công chúng và các chuyên gia y tế khác. Chúng ta sẽ không chỉ là những người “chăm sóc” mà còn là những “chuyên gia” có năng lực phân tích, đưa ra quyết định lâm sàng sắc bén. Tôi đã thấy sự thay đổi trong cách nhìn nhận của bác sĩ và bệnh nhân đối với công việc của chúng tôi khi chúng tôi có thể giải thích rõ ràng cơ sở khoa học cho từng hành động điều dưỡng. Điều này không chỉ mang lại sự tôn trọng mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp hơn cho mỗi cá nhân.

Kết nối và chia sẻ: Xây dựng cộng đồng EBN vững mạnh

Để EBN thực sự phát triển và lan tỏa, chúng ta không thể làm việc một mình. Việc xây dựng một cộng đồng nơi các điều dưỡng có thể kết nối, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và cùng nhau vượt qua thách thức là vô cùng quan trọng. Tôi đã chủ động tham gia và tạo lập các nhóm trực tuyến, tổ chức các buổi trao đổi để chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau.

1. Mở rộng mạng lưới và học hỏi từ đồng nghiệp

Tôi nhận ra rằng, dù bản thân có đọc nhiều đến đâu, kiến thức của một cá nhân vẫn là hữu hạn. Việc kết nối với các điều dưỡng khác, những người có kinh nghiệm ở các chuyên khoa khác nhau, đã mở ra cho tôi nhiều góc nhìn mới mẻ. Chúng tôi thường xuyên chia sẻ các bài báo nghiên cứu thú vị, thảo luận về những tình huống lâm sàng phức tạp và thậm chí là giúp đỡ nhau trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu. Cảm giác có một mạng lưới hỗ trợ vững chắc giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc.

2. Chia sẻ câu chuyện thành công và bài học kinh nghiệm

Không có gì truyền cảm hứng bằng những câu chuyện thực tế. Tôi luôn khuyến khích đồng nghiệp chia sẻ những thành công mà họ đạt được nhờ áp dụng EBN, dù là nhỏ nhất. Đôi khi, một câu chuyện về việc một phương pháp mới đã giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn, hay một sáng kiến dựa trên bằng chứng đã giảm thiểu sai sót, lại có sức mạnh hơn bất kỳ lý thuyết nào. Những câu chuyện này không chỉ là động lực mà còn là những bài học kinh nghiệm quý báu giúp chúng ta tránh được những sai lầm và tiếp tục cải thiện.

Chắc chắn rồi, EBN không chỉ là một phương pháp hay một lý thuyết xa vời, mà nó đã trở thành một phần máu thịt trong cách tôi tiếp cận nghề nghiệp. Nó dạy tôi rằng, dù kinh nghiệm cá nhân là quý giá, nhưng việc kết hợp nó với những bằng chứng khoa học được kiểm chứng mới thực sự mang lại giá trị bền vững cho người bệnh. Tôi tin rằng, với sự nỗ lực không ngừng nghỉ từ mỗi cá nhân và sự hỗ trợ từ cộng đồng, EBN sẽ là chìa khóa để nâng tầm điều dưỡng Việt Nam, giúp chúng ta tự tin vươn ra biển lớn và mang lại chất lượng chăm sóc tốt nhất cho mọi bệnh nhân.

알아두면 쓸모 있는 정보

1. Tìm kiếm bằng chứng thông minh: Thay vì tìm kiếm chung chung, hãy học cách sử dụng các từ khóa chính xác và tận dụng các cơ sở dữ liệu y khoa miễn phí như PubMed, Google Scholar hoặc các thư viện trực tuyến của các trường đại học y dược tại Việt Nam. Nhiều tài liệu chất lượng cao hoàn toàn có thể được truy cập miễn phí hoặc qua các tài khoản thư viện bệnh viện của bạn.

2. Hội nhóm chuyên môn là vàng: Tham gia các hội nhóm điều dưỡng chuyên môn trên Facebook, Zalo, hoặc các diễn đàn nghề nghiệp. Đây là nơi bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những đồng nghiệp đã có kinh nghiệm trong việc áp dụng EBN. Kiến thức lan tỏa từ cộng đồng luôn là nguồn tài nguyên vô giá.

3. Bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: Đừng cố gắng thay đổi cả hệ thống ngay lập tức. Hãy chọn một vấn đề nhỏ trong thực hành lâm sàng của bạn mà bạn muốn cải thiện, tìm kiếm bằng chứng cho nó, và thử nghiệm áp dụng. Việc thành công với những bước nhỏ sẽ tạo động lực và thuyết phục được đồng nghiệp.

4. Không ngừng học hỏi và đánh giá: EBN là một quá trình liên tục. Luôn cập nhật kiến thức mới, tham gia các khóa học, hội thảo về EBN nếu có cơ hội. Quan trọng hơn, hãy thường xuyên đánh giá hiệu quả của những phương pháp bạn áp dụng để điều chỉnh và cải tiến liên tục.

5. Lắng nghe bệnh nhân: Hãy nhớ rằng EBN là sự kết hợp giữa bằng chứng khoa học, kinh nghiệm chuyên môn và giá trị, sở thích của bệnh nhân. Dù bằng chứng có mạnh đến đâu, nếu không phù hợp với bệnh nhân, nó sẽ khó thành công. Luôn lắng nghe, thấu hiểu và cùng bệnh nhân đưa ra quyết định tốt nhất.

중요 사항 정리

Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng (EBN) là một triết lý thực hành tổng hòa bằng chứng khoa học tốt nhất, kinh nghiệm lâm sàng của điều dưỡng và giá trị, sở thích của bệnh nhân.

EBN giúp điều dưỡng đưa ra các quyết định lâm sàng tối ưu, nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển chuyên môn cá nhân.

Việc áp dụng EBN đòi hỏi phải vượt qua thách thức về tiếp cận thông tin, thay đổi tư duy làm việc truyền thống và xây dựng một môi trường học hỏi, chia sẻ trong cộng đồng điều dưỡng.

EBN là chìa khóa để ngành điều dưỡng Việt Nam hội nhập quốc tế, nâng cao hình ảnh và uy tín nghề nghiệp, hướng tới chất lượng chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho cộng đồng.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) 📖

Hỏi: Chăm sóc Điều dưỡng Dựa trên Bằng chứng (EBN) chính xác là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy đối với chúng ta, những người điều dưỡng Việt Nam, trong bối cảnh hiện tại?

Đáp: Thật ra, với tôi, EBN không chỉ là một khái niệm học thuật khô khan đâu. Nó giống như một “la bàn” để chúng ta không bị lạc lối giữa biển thông tin y tế khổng lồ.
Cứ nghĩ xem, mỗi ngày chúng ta phải đối mặt với bao nhiêu ca bệnh, bao nhiêu tình huống phức tạp, từ việc chọn loại băng vết thương nào tốt nhất cho bệnh nhân tiểu đường, đến phác đồ giảm đau hiệu quả nhất cho một cụ già sau phẫu thuật.
EBN chính là việc chúng ta chủ động tìm kiếm, đánh giá và áp dụng những nghiên cứu, bằng chứng khoa học có giá trị nhất vào từng quyết định chăm sóc bệnh nhân.
Quan trọng là bởi vì, trong điều kiện Việt Nam mình, đôi khi nguồn lực còn hạn chế, số lượng bệnh nhân đông, áp lực công việc cao, việc ra quyết định “theo thói quen” hay “nghe nói thế” là rất dễ xảy ra.
Nhưng EBN giúp chúng ta thoát khỏi lối mòn đó, nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu rủi ro, và cuối cùng là mang lại kết quả tốt nhất cho người bệnh.
Tôi vẫn nhớ có lần, nhờ áp dụng một nghiên cứu mới về cách đặt catheter ngoại vi, số ca viêm tĩnh mạch của khoa tôi đã giảm đáng kể – cảm giác tự tin và chuyên nghiệp tăng lên rõ rệt.
Đó chính là giá trị thực sự của EBN đấy!

Hỏi: Vậy, một điều dưỡng bận rộn như chúng tôi thì có thể áp dụng EBN vào công việc hàng ngày như thế nào cho hiệu quả, nhất là khi thời gian và nguồn lực đều eo hẹp?

Đáp: Tôi hiểu nỗi trăn trở này lắm! Ngày xưa tôi cũng từng nghĩ EBN là cái gì đó cao siêu, chỉ dành cho mấy thầy cô làm nghiên cứu thôi. Nhưng thực tế thì không phải vậy đâu.
Quan trọng là bắt đầu từ những điều nhỏ nhất và biến nó thành thói quen. Đầu tiên, hãy tập đặt câu hỏi. Thay vì chỉ làm theo y lệnh, hãy tự hỏi “Tại sao lại làm thế này?
Có cách nào tốt hơn không? Bằng chứng nào hỗ trợ điều đó?”
Thứ hai, hãy tận dụng các nguồn thông tin sẵn có. Bệnh viện mình thường có thư viện trực tuyến hoặc tài liệu hướng dẫn chuyên môn đó.
Hay đơn giản hơn, tham gia các nhóm chuyên môn trên mạng xã hội (những nhóm uy tín, được kiểm duyệt nha), hoặc hỏi các anh chị điều dưỡng đi trước, có kinh nghiệm.
Nhiều khi, một cuộc trao đổi ngắn cũng có thể mở ra những hướng đi mới dựa trên bằng chứng. Thứ ba, không cần phải nghiên cứu “khủng” đâu. Hãy bắt đầu với một vấn đề nhỏ bạn thường gặp trong ca trực của mình, ví dụ như vệ sinh vết loét tì đè, hay tư thế cho bệnh nhân đột quỵ.
Tìm một vài bài báo, hướng dẫn có bằng chứng rõ ràng và thử áp dụng. Sau đó, quan sát xem kết quả có tốt hơn không. Cứ thế, từng bước một, chúng ta sẽ thấy EBN không còn là gánh nặng mà là một “trợ thủ” đắc lực trong công việc hàng ngày.
Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên tôi áp dụng một phác đồ vệ sinh vết thương mới học được từ một buổi hội thảo, hiệu quả rõ rệt đến mức tôi thấy mình như “lên một tầm cao mới” vậy!

Hỏi: Theo bạn, những thách thức lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt khi triển khai EBN trong thực tế điều dưỡng ở Việt Nam là gì, và làm thế nào để vượt qua chúng?

Đáp: Thử thách thì nhiều lắm chứ, tôi thấy rõ điều đó. Đầu tiên phải kể đến thời gian và áp lực công việc. Một điều dưỡng Việt Nam thường phải chăm sóc rất nhiều bệnh nhân, làm sao có đủ thời gian để đọc nghiên cứu, phân tích dữ liệu?
Kế đến là khả năng tiếp cận thông tin. Không phải bệnh viện nào cũng có tài khoản truy cập vào các thư viện y khoa quốc tế, mà nếu có, rào cản ngôn ngữ cũng là một vấn đề lớn.
Rồi còn cả “tâm lý ngại thay đổi”, nhiều người đã quen làm theo cách cũ rồi, giờ bảo thay đổi thì khó mà chấp nhận ngay được. Nhưng đừng vì thế mà nản lòng!
Chúng ta có thể vượt qua bằng nhiều cách. Một là, xây dựng văn hóa chia sẻ và học hỏi lẫn nhau trong khoa, trong bệnh viện. Hãy cùng nhau thảo luận về các ca bệnh khó, chia sẻ những thông tin, nghiên cứu mới mà mình tìm được.
Có khi chỉ là một bài tóm tắt ngắn gọn thôi cũng đủ để truyền cảm hứng rồi. Hai là, khuyến khích các buổi sinh hoạt khoa học định kỳ, mời các chuyên gia hoặc chính những điều dưỡng có kinh nghiệm đứng ra chia sẻ.
Bệnh viện cũng cần đầu tư hơn vào các nguồn tài liệu, tập huấn, tạo điều kiện cho điều dưỡng tiếp cận kiến thức. Và quan trọng nhất, tôi nghĩ, là ý chí của mỗi cá nhân chúng ta.
Hãy biến việc tìm kiếm bằng chứng thành một phần của sự phát triển nghề nghiệp. Như tôi đã từng trải qua, ban đầu thấy khó, nhưng khi thấy hiệu quả thực sự mang lại cho bệnh nhân và chính bản thân mình, tự dưng có động lực làm tiếp.
EBN không phải là việc của riêng ai, mà là nỗ lực chung để nâng tầm ngành điều dưỡng Việt Nam mình lên một tầm cao mới!